Kết quả Legia Warszawa vs Korona Kielce, 23h30 ngày 02/02
Kết quả Legia Warszawa vs Korona Kielce Đối đầu Legia Warszawa vs Korona Kielce Phong độ Legia Warszawa gần đây Phong độ Korona Kielce gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.96O 2.75
1.01U 2.75
0.811
1.47X
4.052
5.20Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.76O 1
0.80U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Legia Warszawa vs Korona Kielce: Diễn biến chính
- 22'0-1
Adrian Dalmau Vaquer (Assist:David Gonzalez Plata)
- 23'Ryoya Morishita0-1
- 40'Steve Kapuadi1-1
- 45'Rafal Augustyniak1-1
- 45'Pawel Wszolek Penalty awarded1-1
- 46'Ruben Vinagre
Wojcieh Urbanski1-1 - 62'1-1Marcus Godinho
Hubert Zwozny - 62'Claude Goncalves
Vahan Bichakhchyan1-1 - 62'1-1Martin Remacle
David Gonzalez Plata - 77'Maximilano Oyedele
Kacper Chodyna1-1 - 78'Juergen Elitim
Rafal Augustyniak1-1 - 78'1-1Dawid Blanik
Mariusz Fornalczyk - 85'1-1Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Milosz Strzebonski - 85'1-1Shuma Nagamatsu
Wiktor Dlugosz - 89'Maximilano Oyedele1-1
- 90'Juergen Elitim1-1
- 90'1-1Marcus Godinho
- 90'Jordan Majchrzak
Marc Gual1-1
-
Legia Warszawa vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
- Legia Warszawa4-3-2-127Gabriel Kobylak25Ryoya Morishita3Steve Kapuadi12Radovan Pankov13Pawel Wszolek53Wojcieh Urbanski8Rafal Augustyniak67Bartosz Kapustka11Kacper Chodyna21Vahan Bichakhchyan28Marc Gual20Adrian Dalmau Vaquer71Wiktor Dlugosz17Mariusz Fornalczyk37Hubert Zwozny11David Gonzalez Plata13Milosz Strzebonski6Marcel Pieczek66Milosz Trojak24Bartlomiej Smolarczyk5Pau Resta87Rafal Mamla
- Đội hình dự bị
- 22Juergen Elitim5Claude Goncalves55Artur Jedrzejczyk99Jordan Majchrzak6Maximilano Oyedele71Mateusz Szczepaniak1Kacper Tobiasz19Ruben Vinagre24Jan ZiolkowskiDawid Blanik 7Xavier Dziekonski 1Marcus Godinho 28Wojciech Kaminski 88Shuma Nagamatsu 10Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27Martin Remacle 8Evgeni Shikavka 9Costas Soteriou 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kosta RunjaicLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
- Legia WarszawaKorona Kielce
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 19Tổng cú sút13
-
- 9Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 16Sút Phạt13
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 493Số đường chuyền323
-
- 81%Chuyền chính xác71%
-
- 13Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 5Cứu thua8
-
- 15Rê bóng thành công14
-
- 8Đánh chặn2
-
- 14Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 13Thử thách14
-
- 23Long pass15
-
- 130Pha tấn công89
-
- 46Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Lechia Gdansk | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 48 | -18 | 27 | B B B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
17 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
18 | Stal Mielec | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 24 | B B B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation