Kết quả Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice, 00h00 ngày 08/03
Kết quả Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice Nhận định, soi kèo Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice, 0h ngày 8/3 Đối đầu Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice Phong độ Korona Kielce gần đây Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.85X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
- 13'Hubert Zwozny0-0
- 15'0-0Jani Atanasov penaltyNotAwarded.false
- 17'0-1
Artur Craciun
- 41'0-1Jakob Serafin
- 44'Mariusz Fornalczyk1-1
- 46'Marcus Godinho
Hubert Zwozny1-1 - 48'1-1Ioan-Calin Revenco
- 59'1-1Antoni Klimek
Lukasz Solowiej - 59'1-1Georgi Zhukov
Jakob Serafin - 61'1-1Mateusz Stepien
- 70'Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Wiktor Dlugosz1-1 - 80'1-1Michalis Kosidis
Jakov Blagaic - 80'Martin Remacle (Assist:Adrian Dalmau Vaquer)2-1
- 82'2-1Artur Craciun
- 82'Jakub Konstantyn
Marcel Pieczek2-1 - 82'Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer2-1 - 84'2-1Artur Craciun redCardGiven.false
- 86'2-1Artur Siemaszko
Mateusz Stepien - 86'2-1Jakub Stec
German Barkovskiy - 88'Wojciech Kaminski
Martin Remacle2-1 - 90'Marcus Godinho2-1
-
Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
- Korona Kielce3-4-2-187Rafal Mamla66Milosz Trojak24Bartlomiej Smolarczyk44Costas Soteriou6Marcel Pieczek11David Gonzalez Plata8Martin Remacle37Hubert Zwozny17Mariusz Fornalczyk71Wiktor Dlugosz20Adrian Dalmau Vaquer63German Barkovskiy12Mateusz Stepien24Jakov Blagaic67Ioan-Calin Revenco6Jani Atanasov14Jakob Serafin22Artur Craciun27Lukasz Solowiej3Roman Yakuba33Dawid Abramowicz1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
- 1Xavier Dziekonski28Marcus Godinho88Wojciech Kaminski19Jakub Konstantyn10Shuma Nagamatsu27Pedro Nuno Fernandes Ferreira5Pau Resta9Evgeni Shikavka13Milosz StrzebonskiRok Kidric 45Antoni Klimek 7Michalis Kosidis 35Michal Perchel 31Artur Siemaszko 9Michal Siplak 18Jakub Stec 19Georgi Zhukov 88
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leszek OjrzynskiTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
- Korona KielcePuszcza Niepolomice
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 22Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 15Sút ra ngoài9
-
- 17Sút Phạt10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 380Số đường chuyền304
-
- 78%Chuyền chính xác68%
-
- 10Phạm lỗi17
-
- 2Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công6
-
- 12Đánh chặn6
-
- 27Ném biên20
-
- 2Woodwork0
-
- 14Thử thách5
-
- 36Long pass20
-
- 93Pha tấn công90
-
- 57Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation