Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv, 17h00 ngày 17/5
Kết quả Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv Đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv trước đây
- 22/11/2024FC Karpaty Lviv1 - 0Kolos Kovalyovka1 - 0L
- 29/02/2020Kolos Kovalyovka2 - 1FC Karpaty Lviv2 - 0W
- 28/09/2019FC Karpaty Lviv1 - 2Kolos Kovalyovka1 - 2W
- 16/07/2019FC Karpaty Lviv0 - 1Kolos Kovalyovka0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Karpaty Lviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolos Kovalyovka (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kolos Kovalyovka (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolos Kovalyovka thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalyovka thua
Thắng: là số trận Kolos Kovalyovka thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalyovka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolos Kovalyovka và FC Karpaty Lviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 28 | 19 | 6 | 3 | 43 | 21 | 22 | 63 | T H T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | FC Karpaty Lviv | 28 | 13 | 7 | 8 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | H T H H B H |
6 | Kryvbas | 28 | 12 | 7 | 9 | 32 | 25 | 7 | 43 | B T H H T B |
7 | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 4 | 37 | T H B T H T |
8 | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B T B H H |
9 | Veres | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 | B T T B B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 28 | 7 | 11 | 10 | 24 | 23 | 1 | 32 | B T T H H T |
11 | LNZ Lebedyn | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H H H H |
12 | Obolon Kiev | 28 | 7 | 8 | 13 | 18 | 42 | -24 | 29 | T T B H T H |
13 | FC Vorskla Poltava | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | -14 | 25 | B B B T H B |
14 | FC Livyi Bereh | 28 | 6 | 5 | 17 | 17 | 38 | -21 | 23 | B H B B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 28 | 5 | 8 | 15 | 19 | 42 | -23 | 23 | B H B T B T |
16 | Chernomorets Odessa | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | -25 | 21 | T B B B B T |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: