Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion, 18h00 ngày 08/6
Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion Đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây Phong độ Haimen Codion gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion
- Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion trước đây
- 30/03/2025Haimen Codion0 - 0Lanzhou Longyuan Athletics0 - 0D
- 02/06/2024Lanzhou Longyuan Athletics0 - 2Haimen Codion0 - 1L
- 23/03/2024Haimen Codion2 - 1Lanzhou Longyuan Athletics0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion
- Thống kê lịch sử đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Haimen Codion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lanzhou Longyuan Athletics (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Lanzhou Longyuan Athletics (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lanzhou Longyuan Athletics thắng
Bại: là số trận Lanzhou Longyuan Athletics thua
Thắng: là số trận Lanzhou Longyuan Athletics thắng
Bại: là số trận Lanzhou Longyuan Athletics thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lanzhou Longyuan Athletics và Haimen Codion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
3 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T H B H H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc