Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Shenzhen 2028, 18h30 ngày 13/06
Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Shenzhen 2028 Đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Shenzhen 2028 Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/06/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.76O 2
0.88U 2
0.881
3.20X
3.002
2.25Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wenzhou Professional Football Club vs Shenzhen 2028
-
Sân vận động: Wenzhou Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Wenzhou Professional Football Club vs Shenzhen 2028: Diễn biến chính
- 9'0-1
Zihao Shi
- 11'Dong Xu (Assist:Tian Jiarui)1-1
- 34'1-1Lehang Li
- 35'1-1Li Mingjie
- 47'Ibraim Keyum1-1
- 51'Han Tianlin1-1
- 74'1-2
Wenjing Jiang (Assist:Zinan Yuan)
- 88'Lu Jiabin1-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wenzhou Professional Football Club vs Shenzhen 2028: Số liệu thống kê
- Wenzhou Professional Football ClubShenzhen 2028
- 7Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài14
-
- 10Sút Phạt14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị3
-
- 2Cứu thua1
-
- 15Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách8
-
- 81Pha tấn công106
-
- 43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 6 | 13 | 30 | T B T T T T |
2 | Haimen Codion | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 17 | 10 | 23 | T T T T H H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Shanghai Port B | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T H B H H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | T B B B T B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc