Kết quả Ganzhou Ruishi vs Kunming City Star, 15h00 ngày 14/06
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Kunming City Star Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Kunming City Star Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây Phong độ Kunming City Star gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/06/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.93O 2.5
0.95U 2.5
0.811
1.91X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ganzhou Ruishi vs Kunming City Star
-
Sân vận động: Dingnan teenagers training center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Ganzhou Ruishi vs Kunming City Star: Diễn biến chính
- 5'Zhou Bingxu (Assist:Shuai Liu)1-0
- 10'Yan Li2-0
- 13'2-0Song Xintao
- 34'2-0Haoyu Yang
- 61'Guo Yongchu2-0
- 62'2-1
Song Xintao
- 71'2-1Zhixuan Sun
- 88'Zhou Bingxu2-1
- 90'Fu Jie2-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Ganzhou Ruishi vs Kunming City Star: Số liệu thống kê
- Ganzhou RuishiKunming City Star
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 14Sút Phạt10
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị1
-
- 0Cứu thua2
-
- 7Cản phá thành công6
-
- 11Thử thách2
-
- 60Pha tấn công88
-
- 35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc