Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây, KQ ShangYu Pterosaur FC mới nhất
Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây
- 25/05/2025Ganzhou RuishiGuangzhou dandelion FC0 - 0D
- 17/05/2025Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0L
- 13/05/2025Guangdong MingtuGanzhou Ruishi 10 - 0L
- 07/05/2025Ganzhou RuishiGuangxi Hengchen0 - 1L
- 03/05/2025Wenzhou Professional Football ClubGanzhou Ruishi1 - 1L
- 25/04/2025Ganzhou RuishiGuizhou Zhucheng Jingji FC0 - 0W
- 12/04/2025Chengdu Rongcheng BGanzhou Ruishi0 - 1D
- 08/04/20251 Ganzhou RuishiShenzhen 20280 - 0D
- 04/04/2025Kunming City StarGanzhou Ruishi1 - 0D
- 29/03/2025Ganzhou RuishiGuangxi Lanhang0 - 0W
Thống kê phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây, KQ ShangYu Pterosaur FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Ganzhou RuishiGuangzhou dandelion FC0 - 0D
- 17/05/2025Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0L
- 13/05/2025Guangdong MingtuGanzhou Ruishi 10 - 0L
- 07/05/2025Ganzhou RuishiGuangxi Hengchen0 - 1L
- 03/05/2025Wenzhou Professional Football ClubGanzhou Ruishi1 - 1L
- 25/04/2025Ganzhou RuishiGuizhou Zhucheng Jingji FC0 - 0W
- 12/04/2025Chengdu Rongcheng BGanzhou Ruishi0 - 1D
- 08/04/20251 Ganzhou RuishiShenzhen 20280 - 0D
- 04/04/2025Kunming City StarGanzhou Ruishi1 - 0D
- 29/03/2025Ganzhou RuishiGuangxi Lanhang0 - 0W
- Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ShangYu Pterosaur FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShangYu Pterosaur FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
ShangYu Pterosaur FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | B T T T T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T B H T |
5 | Shanghai Port B | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T H T H B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T T B B B |
7 | Langfang City of Glory | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B B H B T |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
10 | Xi an Ronghai | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 18 | -12 | 11 | T B B T H B |
11 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
12 | Rizhao Yuqi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 14 | -10 | 7 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong