BXH U20 Trung Quốc, Thứ hạng của U20 Trung Quốc 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | shanghai U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 9 |
2 | Zhejiang U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
3 | GuangXi U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Beijing U20 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
5 | tianjin U20 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | shandong U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Liao Ning U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Sichuan U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
4 | Fujian U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 |
5 | Guizhou U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | xinjiang U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2 | hubei U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Yunnan U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | hebei U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
5 | jiangxi U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U20 Trung Quốc
Tên giải đấu | U20 Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | China National Games - U20 Football |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |