Kết quả Guangxi Hengchen vs Quanzhou Yassin, 16h00 ngày 14/06
Kết quả Guangxi Hengchen vs Quanzhou Yassin Đối đầu Guangxi Hengchen vs Quanzhou Yassin Phong độ Guangxi Hengchen gần đây Phong độ Quanzhou Yassin gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
0.95O 3
0.90U 3
0.901
1.11X
6.502
34.00Hiệp 1-1
0.84+1
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Hengchen vs Quanzhou Yassin
-
Sân vận động: Guigang sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Guangxi Hengchen vs Quanzhou Yassin: Diễn biến chính
- 9'0-0Guo Donghao
- 25'Gao Yixuan1-0
- 61'Zijian Zhang (Assist:Wang Haozhi)2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Hengchen vs Quanzhou Yassin: Số liệu thống kê
- Guangxi HengchenQuanzhou Yassin
- 10Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 21Tổng cú sút3
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 15Sút ra ngoài2
-
- 16Sút Phạt9
-
- 75%Kiểm soát bóng25%
-
- 80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
- 9Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị5
-
- 1Cứu thua4
-
- 14Cản phá thành công11
-
- 12Thử thách7
-
- 108Pha tấn công66
-
- 81Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc