Phong độ Haimen Codion gần đây, KQ Haimen Codion mới nhất
Phong độ Haimen Codion gần đây
- 31/05/2025Haimen CodionShandong Taishan B1 - 2D
- 25/05/2025Haimen CodionYan An Ronghai 14 - 0W
- 16/05/2025Changchun XIdu Football ClubHaimen Codion0 - 1W
- 11/05/2025Haimen CodionJiangxi Liansheng FC1 - 0W
- 07/05/2025Bei Li GongHaimen Codion2 - 2W
- 03/05/2025Haimen CodionHangzhou Linping Wuyue2 - 1W
- 27/04/2025Shanghai Port BHaimen Codion0 - 0L
- 13/04/2025Hubei IstarHaimen Codion 10 - 0D
- 09/04/2025Haimen CodionTaian Tiankuang0 - 0W
- 20/04/2025Haimen CodionGuangxi Pingguo Football Club0 - 0L
Thống kê phong độ Haimen Codion gần đây, KQ Haimen Codion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Haimen Codion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Haimen Codion gần đây: theo giải đấu
- 31/05/2025Haimen CodionShandong Taishan B1 - 2D
- 25/05/2025Haimen CodionYan An Ronghai 14 - 0W
- 16/05/2025Changchun XIdu Football ClubHaimen Codion0 - 1W
- 11/05/2025Haimen CodionJiangxi Liansheng FC1 - 0W
- 07/05/2025Bei Li GongHaimen Codion2 - 2W
- 03/05/2025Haimen CodionHangzhou Linping Wuyue2 - 1W
- 27/04/2025Shanghai Port BHaimen Codion0 - 0L
- 13/04/2025Hubei IstarHaimen Codion 10 - 0D
- 09/04/2025Haimen CodionTaian Tiankuang0 - 0W
- 20/04/2025Haimen CodionGuangxi Pingguo Football Club0 - 0L
- Kết quả Haimen Codion mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Haimen Codion mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Haimen Codion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haimen Codion (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Haimen Codion (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong