Kết quả Haimen Codion vs Yan An Ronghai, 14h30 ngày 25/05

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • Haimen Codion vs Yan An Ronghai: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Muqamet Abdugheni
  • 16'
    Ge Yan (Assist:Xu Kunxing) goal 
    1-0
  • 26'
    Guoguang Pei goal 
    2-0
  • 27'
    2-0
    Muqamet Abdugheni
  • 32'
    Ge Yan (Assist:Xin Cheng) goal 
    3-0
  • 33'
    Xin Cheng (Assist:Lei Zheng) goal 
    4-0
  • 47'
    Ge Yan (Assist:Guoguang Pei) goal 
    5-0
  • 58'
    5-0
    Li Diantong
  • 64'
    Jingbo Tan (Assist:Yubo Hu) goal 
    6-0
  • 88'
    Yuanji Dai (Assist:Jingbo Tan) goal 
    7-0
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Haimen Codion vs Yan An Ronghai: Số liệu thống kê

  • Haimen Codion
    Yan An Ronghai
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 12 8 3 1 17 5 12 27 T T B T T T
2 Haimen Codion 12 6 4 2 26 16 10 22 T T T T T H
3 Changchun XIdu Football Club 11 6 2 3 11 5 6 20 T T H T B B
4 Shandong Taishan B 12 5 5 2 16 12 4 20 T T B H T H
5 Shanghai Port B 12 5 3 4 16 11 5 18 T H T H B H
6 Jiangxi Liansheng FC 12 5 3 4 15 14 1 18 T T B B B T
7 Langfang City of Glory 12 3 4 5 11 17 -6 13 B B H B T B
8 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
9 Taian Tiankuang 11 3 3 5 11 12 -1 12 T B T H T H
10 Xi an Ronghai 12 2 5 5 6 21 -15 11 B B T H B B
11 Rizhao Yuqi 12 2 4 6 7 15 -8 10 B B B H B T
12 Bei Li Gong 12 2 1 9 9 17 -8 7 B B B B T B