Kết quả Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 15h00 ngày 31/05
Kết quả Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC Đối đầu Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC Phong độ Kunming City Star gần đây Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 2.25
0.89U 2.25
0.871
4.75X
3.252
1.70Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
-
Sân vận động: Mission Hills Football Base Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Diễn biến chính
- 24'Hu Haoyue0-0
- 45'0-0Zhang WenTao
- 55'Enze Cao (Assist:Haoyu Yang)1-0
- 56'Jushighun Tuyghun1-0
- 69'1-1
Lu Wentao (Assist:Ziheng Zhou)
- 76'Zhixuan Sun1-1
- 77'Ou L.1-1
- 90'Zhang J.1-1
- 90'1-1Lu Wentao
- 90'Zhang J.1-1
- 90'1-1Kong Yinquan
- 90'1-1Chen Chenzhenyang
- 90'1-2
Chen Chenzhenyang (Assist:Ziheng Zhou)
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Số liệu thống kê
- Kunming City StarGuizhou Zhucheng Jingji FC
- 1Phạt góc12
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 2Thẻ đỏ1
-
- 7Tổng cú sút19
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài12
-
- 10Sút Phạt18
-
- 29%Kiểm soát bóng71%
-
- 29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
- 18Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị3
-
- 5Cứu thua1
-
- 6Cản phá thành công3
-
- 11Thử thách8
-
- 67Pha tấn công96
-
- 35Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc