Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 15h00 ngày 31/5
Kết quả Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC Đối đầu Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC Phong độ Kunming City Star gần đây Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
- Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC trước đây
- 22/03/2025Guizhou Zhucheng Jingji FC0 - 0Kunming City Star0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kunming City Star (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kunming City Star (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kunming City Star thắng
Bại: là số trận Kunming City Star thua
Thắng: là số trận Kunming City Star thắng
Bại: là số trận Kunming City Star thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kunming City Star và Guizhou Zhucheng Jingji FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | B T T T T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T B H T |
5 | Shanghai Port B | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T H T H B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T T B B B |
7 | Langfang City of Glory | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B B H B T |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
10 | Xi an Ronghai | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 18 | -12 | 11 | T B B T H B |
11 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
12 | Rizhao Yuqi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 14 | -10 | 7 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc