Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Guangxi Lanhang, 18h30 ngày 01/06
Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Guangxi Lanhang Đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Guangxi Lanhang Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
0.90O 2.25
0.75U 2.25
0.951
1.33X
4.202
9.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wenzhou Professional Football Club vs Guangxi Lanhang
-
Sân vận động: Wuyuan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Wenzhou Professional Football Club vs Guangxi Lanhang: Diễn biến chính
- 6'0-1
Shi Chuansheng (Assist:Yu Xueyi)
- 9'0-2Geng Taili(OW)
- 34'Lv Shihao (Assist:Muzapar Muhta)1-2
- 56'1-2Yikang Zheng
- 62'1-2Xuejian Yao
- 82'Liu Jing (Assist:Qihong Wang)2-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wenzhou Professional Football Club vs Guangxi Lanhang: Số liệu thống kê
- Wenzhou Professional Football ClubGuangxi Lanhang
- 11Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 15Sút Phạt19
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 19Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 0Cứu thua5
-
- 12Cản phá thành công14
-
- 4Thử thách12
-
- 124Pha tấn công75
-
- 84Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc