Kết quả Taian Tiankuang vs Shanghai Port B, 14h00 ngày 31/05
Kết quả Taian Tiankuang vs Shanghai Port B Đối đầu Taian Tiankuang vs Shanghai Port B Phong độ Taian Tiankuang gần đây Phong độ Shanghai Port B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.60X
2.752
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taian Tiankuang vs Shanghai Port B
-
Sân vận động: Taishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Taian Tiankuang vs Shanghai Port B: Diễn biến chính
- 24'0-1
Deming Li (Assist:Chongjiu Liao)
- 48'0-1Weiyang Fan
- 68'Tang Qirun1-1
- 82'1-1Shenao Zhao
- 90'1-1Shenao Zhao
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Taian Tiankuang vs Shanghai Port B: Số liệu thống kê
- Taian TiankuangShanghai Port B
- 6Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 11Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài12
-
- 12Sút Phạt10
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 8Cản phá thành công9
-
- 7Thử thách6
-
- 94Pha tấn công103
-
- 60Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc