Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Haimen Codion, 14h00 ngày 16/05
Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Haimen Codion Phong độ Changchun XIdu Football Club gần đây Phong độ Haimen Codion gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.90O 2.25
1.02U 2.25
0.741
1.80X
3.002
4.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.59O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun XIdu Football Club vs Haimen Codion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Changchun XIdu Football Club vs Haimen Codion: Diễn biến chính
- 4'0-1
Xin Cheng (Assist:Xu Kunxing)
- 16'0-1Zhang Sen
- 19'Wang Yifan0-1
- 28'0-1Yuese Xu
- 84'0-1Wang Yubo
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun XIdu Football Club vs Haimen Codion: Số liệu thống kê
- Changchun XIdu Football ClubHaimen Codion
- 6Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút12
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 18Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 14Phạm lỗi18
-
- 5Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 11Cản phá thành công15
-
- 5Thử thách5
-
- 91Pha tấn công87
-
- 50Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc