Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vaduz vs Schaffhausen, 01h15 ngày 17/5
Kết quả Vaduz vs Schaffhausen Đối đầu Vaduz vs Schaffhausen Phong độ Vaduz gần đây Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Vaduz vs Schaffhausen
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vaduz vs Schaffhausen trước đây
- 08/03/2025Schaffhausen1 - 1Vaduz1 - 1D
- 30/11/2024Vaduz2 - 2Schaffhausen0 - 2D
- 11/08/2024Schaffhausen1 - 1Vaduz0 - 1D
- 13/04/2024Schaffhausen0 - 1Vaduz0 - 1W
- 03/03/2024Vaduz3 - 2Schaffhausen0 - 0W
- 07/10/2023Schaffhausen1 - 0Vaduz1 - 0L
- 03/09/2023Vaduz6 - 0Schaffhausen2 - 0W
- 10/04/2023Vaduz1 - 4Schaffhausen0 - 2L
- 04/02/2023Schaffhausen1 - 0Vaduz0 - 0L
- 09/10/2022Schaffhausen2 - 2Vaduz2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vaduz vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaduz (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Vaduz (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaduz và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 34 | 20 | 9 | 5 | 68 | 36 | 32 | 69 | T T T T T H |
2 | Aarau | 34 | 15 | 12 | 7 | 59 | 43 | 16 | 57 | H H H H B B |
3 | Etoile Carouge | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 43 | 14 | 54 | T H B B B T |
4 | Vaduz | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 47 | 0 | 48 | T B H T B H |
5 | Stade Ouchy | 34 | 12 | 11 | 11 | 50 | 43 | 7 | 47 | H T H B T H |
6 | FC Wil 1900 | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 53 | 2 | 47 | T H B H T T |
7 | Bellinzona | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 55 | -13 | 41 | B T T H T H |
8 | Neuchatel Xamax | 34 | 11 | 5 | 18 | 52 | 61 | -9 | 38 | B H H B B B |
9 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 5 | 19 | 42 | 65 | -23 | 35 | B B B T T T |
10 | Schaffhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 39 | 65 | -26 | 28 | B B T H B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: