Đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz, 00h30 ngày 02/4
Kết quả FC Wil 1900 vs Vaduz Đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz Phong độ FC Wil 1900 gần đây Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Vaduz
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz trước đây
- 09/02/2025Vaduz1 - 0FC Wil 19001 - 0L
- 27/10/2024FC Wil 19000 - 0Vaduz0 - 0D
- 04/08/2024Vaduz3 - 2FC Wil 19000 - 1L
- 20/04/2024Vaduz3 - 1FC Wil 19001 - 1L
- 11/02/2024FC Wil 19001 - 0Vaduz1 - 0W
- 25/11/2023Vaduz2 - 2FC Wil 19000 - 0D
- 30/07/2023FC Wil 19003 - 2Vaduz1 - 1W
- 20/05/2023FC Wil 19002 - 0Vaduz1 - 0W
- 28/01/2023Vaduz2 - 2FC Wil 19000 - 0D
- 23/10/2022Vaduz0 - 0FC Wil 19000 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 53 | T T T H H H |
2 | Thun | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 32 | 17 | 53 | T H T H T B |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Stade Ouchy | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B T B B T T |
5 | Vaduz | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 36 | 6 | 36 | T B B T H T |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | T H B B T B |
10 | Schaffhausen | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B H T B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: