Đối đầu Schaffhausen vs Aarau, 00h30 ngày 26/4

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Aarau

  • Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sĩ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Aarau trước đây

  • 02/03/2025
    Aarau
    3 - 0
    Schaffhausen
    2 - 0
    L
  • 19/10/2024
    Schaffhausen
    0 - 3
    Aarau
    0 - 3
    L
  • 24/09/2024
    Aarau
    1 - 2
    Schaffhausen
    1 - 1
    W
  • 06/04/2024
    Aarau
    1 - 2
    Schaffhausen
    1 - 1
    W
  • 09/03/2024
    Schaffhausen
    1 - 1
    Aarau
    1 - 1
    D
  • 28/10/2023
    Aarau
    1 - 1
    Schaffhausen
    0 - 1
    D
  • 26/08/2023
    Schaffhausen
    2 - 2
    Aarau
    1 - 1
    D
  • 20/05/2023
    Aarau
    2 - 0
    Schaffhausen
    2 - 0
    L
  • 18/02/2023
    Schaffhausen
    2 - 2
    Aarau
    1 - 2
    D
  • 20/11/2022
    Aarau
    1 - 0
    Schaffhausen
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Aarau

- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Aarau: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Aarau: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sĩ 10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Schaffhausen (sân nhà) 4 0 3 1
Schaffhausen (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SchaffhausenAarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 31 18 8 5 61 32 29 62 H T B T T T
2 Aarau 31 15 11 5 55 36 19 56 H H H H H H
3 Etoile Carouge 31 14 9 8 54 39 15 51 H H T T H B
4 Vaduz 31 11 11 9 43 43 0 44 T B T T B H
5 Stade Ouchy 31 11 10 10 47 40 7 43 B T T H T H
6 FC Wil 1900 31 10 10 11 46 48 -2 40 H T B T H B
7 Neuchatel Xamax 31 11 5 15 50 54 -4 38 T B T B H H
8 Bellinzona 31 9 9 13 36 51 -15 36 B B H B T T
9 Schaffhausen 31 7 6 18 35 58 -23 27 T B B B B T
10 Stade Nyonnais 31 7 5 19 37 63 -26 26 B T B B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: