Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Besiktas JK vs Caykur Rizespor, 23h00 ngày 25/5
Kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor Đối đầu Besiktas JK vs Caykur Rizespor Phong độ Besiktas JK gần đây Phong độ Caykur Rizespor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas JK vs Caykur Rizespor
- Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Caykur Rizespor trước đây
- 04/01/2025Caykur Rizespor1 - 1Besiktas JK1 - 1D
- 04/05/2024Besiktas JK3 - 2Caykur Rizespor1 - 1W
- 10/01/2024Caykur Rizespor0 - 4Besiktas JK0 - 2W
- 09/01/2022Caykur Rizespor2 - 2Besiktas JK0 - 1D
- 14/08/2021Besiktas JK3 - 0Caykur Rizespor1 - 0W
- 29/04/2021Caykur Rizespor2 - 3Besiktas JK0 - 1W
- 06/01/2021Besiktas JK6 - 0Caykur Rizespor2 - 0W
- 01/02/2020Caykur Rizespor1 - 2Besiktas JK1 - 1W
- 01/09/2019Besiktas JK1 - 1Caykur Rizespor0 - 1D
- 14/01/2021Besiktas JK1 - 0Caykur Rizespor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas JK vs Caykur Rizespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Caykur Rizespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Caykur Rizespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 6 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Caykur Rizespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas JK (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Besiktas JK (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas JK và Caykur Rizespor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | B B B B H H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: