Đối đầu Fenerbahce vs Antalyaspor, 00h30 ngày 03/3
Kết quả Fenerbahce vs Antalyaspor Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Antalyaspor, 0h30 ngày 03/03 Đối đầu Fenerbahce vs Antalyaspor Phong độ Fenerbahce gần đây Phong độ Antalyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Antalyaspor
- Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Antalyaspor trước đây
- 29/09/2024Antalyaspor0 - 2Fenerbahce0 - 0W
- 03/02/2024Antalyaspor0 - 2Fenerbahce0 - 1W
- 17/09/2023Fenerbahce3 - 2Antalyaspor1 - 1W
- 31/05/2023Fenerbahce2 - 0Antalyaspor1 - 0W
- 04/01/2023Antalyaspor1 - 2Fenerbahce1 - 0W
- 15/01/2022Antalyaspor1 - 1Fenerbahce0 - 0D
- 23/08/2021Fenerbahce2 - 0Antalyaspor0 - 0W
- 04/03/2021Fenerbahce1 - 1Antalyaspor0 - 1D
- 03/11/2020Antalyaspor1 - 2Fenerbahce0 - 0W
- 01/09/2020Fenerbahce4 - 0Antalyaspor2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Antalyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Antalyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Antalyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 7 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Antalyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Fenerbahce (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Antalyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 24 | 19 | 5 | 0 | 59 | 26 | 33 | 62 | H T T T H H |
2 | Fenerbahce | 24 | 18 | 4 | 2 | 60 | 23 | 37 | 58 | T T T T T H |
3 | Samsunspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T T B |
4 | Besiktas JK | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 44 | H H T T T T |
5 | Eyupspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 40 | T T T B H B |
6 | Goztepe | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 35 | T T B B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Caykur Rizespor | 25 | 10 | 3 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | T B B B T T |
9 | Trabzonspor | 23 | 8 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 32 | T T H T B T |
10 | Kasimpasa | 25 | 7 | 11 | 7 | 45 | 50 | -5 | 32 | T T T B B H |
11 | Alanyaspor | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 31 | T T B B T B |
12 | Antalyaspor | 24 | 8 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 30 | B H T H H T |
13 | Gazisehir Gaziantep | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 33 | -3 | 29 | T H B B T B |
14 | Konyaspor | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 25 | H B T B B H |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 24 | B T B B B H |
16 | Bodrumspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 24 | B B H T T H |
17 | Kayserispor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 44 | -20 | 24 | B H T H T B |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 24 | 2 | 4 | 18 | 23 | 54 | -31 | 4 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: