Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Almeria vs Racing Santander, 02h00 ngày 19/5
Kết quả Almeria vs Racing Santander Đối đầu Almeria vs Racing Santander Phong độ Almeria gần đây Phong độ Racing Santander gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Almeria vs Racing Santander
- Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almeria vs Racing Santander trước đây
- 18/08/2024Racing Santander2 - 2Almeria2 - 0D
- 08/02/2020Almeria0 - 1Racing Santander0 - 1L
- 24/08/2019Racing Santander1 - 1Almeria1 - 0D
- 06/05/2013Almeria2 - 1Racing Santander1 - 1W
- 02/12/2012Racing Santander3 - 4Almeria1 - 3W
- 15/01/2014Almeria0 - 2Racing Santander0 - 0L
- 09/01/2014Racing Santander1 - 1Almeria0 - 1D
- 04/03/2011Almeria1 - 1Racing Santander0 - 1D
- 17/10/2010Racing Santander1 - 0Almeria1 - 0L
- 28/02/2010Racing Santander0 - 2Almeria0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Almeria vs Racing Santander
- Thống kê lịch sử đối đầu Almeria vs Racing Santander: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almeria vs Racing Santander: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
La Liga | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almeria vs Racing Santander: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almeria (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Almeria (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almeria thắng
Bại: là số trận Almeria thua
Thắng: là số trận Almeria thắng
Bại: là số trận Almeria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almeria và Racing Santander trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
3 | Mirandes | 39 | 20 | 8 | 11 | 54 | 38 | 16 | 68 | B H B T T T |
4 | Racing Santander | 39 | 19 | 10 | 10 | 60 | 45 | 15 | 67 | B H T T B H |
5 | Real Oviedo | 39 | 18 | 12 | 9 | 52 | 41 | 11 | 66 | H T H T T H |
6 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
7 | Almeria | 39 | 17 | 11 | 11 | 68 | 55 | 13 | 62 | B T B T T B |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 39 | 14 | 12 | 13 | 56 | 56 | 0 | 54 | T H H H T B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 39 | 13 | 13 | 13 | 50 | 50 | 0 | 52 | B B H T B T |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
17 | Castellon | 39 | 13 | 10 | 16 | 59 | 59 | 0 | 49 | H H T B T B |
18 | Real Zaragoza | 39 | 12 | 12 | 15 | 54 | 58 | -4 | 48 | T H B H T T |
19 | Eldense | 39 | 11 | 10 | 18 | 38 | 56 | -18 | 43 | T B B H B T |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 39 | 5 | 12 | 22 | 21 | 60 | -39 | 27 | B B T B B H |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: