Kết quả Kaizer Chiefs vs TS Galaxy, 00h00 ngày 06/04
Kết quả Kaizer Chiefs vs TS Galaxy Đối đầu Kaizer Chiefs vs TS Galaxy Phong độ Kaizer Chiefs gần đây Phong độ TS Galaxy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.90O 2
0.88U 2
0.801
2.24X
2.752
3.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs TS Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 25
-
Kaizer Chiefs vs TS Galaxy: Diễn biến chính
- 36'Wandile Duba1-0
- 62'1-0Sphesihle Maduna
- 70'Wandile Duba1-0
- 81'1-1Spiwe Given Msimango(OW)
- 90'1-1Sphiwe Prince Mahlangu
- 90'Tashreeq Morris1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
- Kaizer ChiefsTS Galaxy
- 5Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài11
-
- 14Sút Phạt8
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 1Cứu thua4
-
- 82Pha tấn công89
-
- 54Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
4 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
5 | Stellenbosch FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T H T H T B |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 32 | -4 | 33 | T H B B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
13 | Richards Bay | 24 | 6 | 6 | 12 | 15 | 23 | -8 | 24 | H T B T B B |
14 | Cape Town City | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 29 | -15 | 24 | B H H B H B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation