Kết quả Chippa United vs Kaizer Chiefs, 22h30 ngày 19/04
Kết quả Chippa United vs Kaizer Chiefs Đối đầu Chippa United vs Kaizer Chiefs Phong độ Chippa United gần đây Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.84O 2.5
1.60U 2.5
0.441
3.60X
2.602
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.54O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 26
-
Chippa United vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
- 5'Thabo Makhele0-0
- 10'Justice Chabalala0-0
- 15'0-0Leandro Gaston Sirino
- 52'0-0Mmodi P. S.
- 70'0-0Thabo Cele
- 74'Papama Tyongwana0-0
- 90'Stanley Nwabali0-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
- Chippa UnitedKaizer Chiefs
- 9Phạt góc0
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 14Sút Phạt7
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 301Số đường chuyền507
-
- 72%Chuyền chính xác84%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 3Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công19
-
- 9Đánh chặn10
-
- 22Ném biên20
-
- 10Thử thách7
-
- 34Long pass36
-
- 77Pha tấn công104
-
- 60Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation