Tổng số trận | 380 |
Số trận đã kết thúc | 20 (5.26%) |
Số trận sắp đá | 360 (94.74%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 10 (2.63%) |
Số trận thắng (sân khách) | 2 (0.53%) |
Số trận hòa | 8 (2.11%) |
Số bàn thắng | 46 (2.3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 31 (1.55 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 15 (0.75 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Corinthians Paulista (SP), Internacional RS, Ceara (4 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Corinthians Paulista (SP), Internacional RS (4 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Flamengo, Palmeiras, Bahia, Ceara (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Sao Paulo (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Atletico Mineiro, Sao Paulo, Palmeiras (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Botafogo RJ, Sao Paulo, Sport Club do Recife, Juventude, Gremio (RS), Fluminense RJ, Vitoria BA, Vasco da Gama, Cruzeiro (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Botafogo RJ, Sao Paulo (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Corinthians Paulista (SP), Internacional RS, Juventude, Botafogo RJ, Fortaleza, Ceara, Atletico Mineiro, Sao Paulo, Palmeiras (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Botafogo RJ, Sao Paulo, Sport Club do Recife (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Corinthians Paulista (SP), Internacional RS, Ceara (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Juventude, Botafogo RJ, Fortaleza, Ceara, Fluminense RJ, Gremio (RS), Vasco da Gama, Cruzeiro, Santos, Bragantino (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (3 bàn thua) |