Corinthians Paulista (SP): tin tức, thông tin website facebook
CLB Corinthians Paulista (SP): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Corinthians Paulista (SP) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910-9-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Sport Club Corinthians Paulista Rua São Jorge, 777 Tatuapé São Paulo - SP 03087-000 Brazil |
Sân vận động | Arena Corinthians |
Sức chứa sân vận động | 37,391 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vanderlei Luxemburgo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.corinthians.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Corinthians Paulista (SP) mới nhất
- 04/12 06:00Corinthians Paulista (SP)Bahia2 - 0Vòng 37
- 01/12 05:30CriciumaCorinthians Paulista (SP)2 - 0Vòng 36
- 25/11 02:00Corinthians Paulista (SP)Vasco da Gama3 - 0Vòng 35
- 20/11 21:00Corinthians Paulista (SP)Cruzeiro2 - 1Vòng 34
- 10/11 02:30Vitoria BACorinthians Paulista (SP)1 - 1Vòng 33
- 05/11 06:00Corinthians Paulista (SP)Palmeiras1 - 0Vòng 32
- 29/10 05:00CuiabaCorinthians Paulista (SP)0 - 1Vòng 31
- 01/11 07:30Racing ClubCorinthians Paulista (SP)2 - 1
- 25/10 07:30Corinthians Paulista (SP)Racing Club2 - 1
- 21/10 02:00Corinthians Paulista (SP)Flamengo 10 - 0
Lịch thi đấu Corinthians Paulista (SP) sắp tới
- 09/12 02:00Gremio (RS)Corinthians Paulista (SP)? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation