Palmeiras: tin tức, thông tin website facebook
CLB Palmeiras: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Palmeiras |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-8-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Sociedade Esportiva Palmeiras Rua Turiassu, 1840 Perdizes São Paulo (SP) CEP-05005-000 Brazil |
Sân vận động | Allianz Parque |
Sức chứa sân vận động | 32,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Abel Fernando Moreira Ferreira |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.palmeiras.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Palmeiras mới nhất
- 19/05 04:30BragantinoPalmeiras1 - 0Vòng 9
- 12/05 03:30PalmeirasSao Paulo0 - 0Vòng 8
- 05/05 02:00Vasco da GamaPalmeiras0 - 0Vòng 7
- 28/04 04:30PalmeirasBahia0 - 0Vòng 6
- 21/04 04:30FortalezaPalmeiras0 - 1Vòng 5
- 17/04 05:30Internacional RSPalmeiras0 - 0Vòng 4
- 16/05 05:00PalmeirasBolivar2 - 0G
- 08/05 07:30Cerro PortenoPalmeiras0 - 1G
- 25/04 05:00BolivarPalmeiras0 - 2G
- 01/05 05:30CearaPalmeiras0 - 1
Lịch thi đấu Palmeiras sắp tới
- 09/02 04:00Coritiba PRPalmeiras? - ?Vòng 35
- 26/05 02:00PalmeirasFlamengo? - ?Vòng 10
- 02/06 05:30CruzeiroPalmeiras? - ?Vòng 11
- 12/06 03:00PalmeirasJuventude? - ?Vòng 12
- 14/07 03:00SantosPalmeiras? - ?Vòng 13
- 23/05 05:30PalmeirasCeara? - ?
- 29/05 07:30PalmeirasSporting Cristal? - ?G
- 16/06 05:00PalmeirasFC Porto? - ?A
- 19/06 23:00PalmeirasAl Ahly SC? - ?A
- 24/06 08:00Inter MiamiPalmeiras? - ?A
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation