Kết quả Bragantino vs Botafogo RJ, 02h00 ngày 13/04
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.25
0.94U 2.25
0.901
2.68X
3.152
2.57Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Bragantino vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
- 5'Eduardo Sasha (Assist:Jhonatan Santos Rosa)1-0
- 53'Jhonatan Santos Rosa1-0
- 53'1-0Marlon Rodrigues de Freitas
- 59'Vinicius Mendonca Pereira
Lucas Henrique Barbosa1-0 - 61'1-0Matheus Martins
Patrick de Paula - 61'1-0Cuiabano
Alex Nicolao Telles - 63'Cleiton Schwengber1-0
- 64'1-0Gregore de Magalhães da Silva
- 68'Guilherme Lopes da Silva
Eric Dos Santos Rodrigues1-0 - 72'1-0Santiago Rodriguez
Artur Victor Guimaraes - 72'1-0Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho - 77'Eduardo Santos
Jose Hurtado1-0 - 77'Gustavo Gustavinho
Jhonatan Santos Rosa1-0 - 77'Isidro Miguel Pitta Saldivar
Eduardo Sasha1-0 - 84'1-0Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Marlon Rodrigues de Freitas - 88'Isidro Miguel Pitta Saldivar1-0
-
Bragantino vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
- Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba2Guzman Rodriguez14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado6Gabriel Girotto Franco7Eric Dos Santos Rodrigues30Henry Mosquera10Jhonatan Santos Rosa21Lucas Henrique Barbosa8Eduardo Sasha99Igor Jesus Maciel da Cruz7Artur Victor Guimaraes6Patrick de Paula10Jefferson Savarino26Gregore de Magalhães da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas2Victor Alexander da Silva,Vitinho32Jair Paula20Alexander Nahuel Barboza Ullua13Alex Nicolao Telles12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
- 31Guilherme Lopes da Silva22Gustavo Gustavinho3Eduardo Santos9Isidro Miguel Pitta Saldivar17Vinicius Mendonca Pereira33Ignacio Jesus Laquintana Marsico18Thiago Nicolas Borbas53Chumbinho57Marcelo Braz da Silva59Athyrson39Douglas Mendes Moreira40Lucas Galindo de AzevedoMatheus Martins 11Gonzalo Mathias Mastriani Borges 39Santiago Rodriguez 23Mateo Ponte 4Cuiabano 66Elias Alves 33Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 9David Loiola 57Raul Jonas Steffens 1Kauan Lindes 77Kaue Rodrigues Pessanha 18Newton 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pedro CaixinhaBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
- BragantinoBotafogo RJ
- 3Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài8
-
- 5Cản sút2
-
- 11Sút Phạt19
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 318Số đường chuyền535
-
- 80%Chuyền chính xác83%
-
- 19Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 21Đánh đầu33
-
- 11Đánh đầu thành công16
-
- 2Cứu thua3
-
- 20Rê bóng thành công17
-
- 1Đánh chặn4
-
- 16Ném biên29
-
- 0Woodwork1
-
- 20Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass25
-
- 79Pha tấn công103
-
- 43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
4 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
7 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
8 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil