Flamengo: tin tức, thông tin website facebook

CLB Flamengo: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Flamengo
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1895-11-17
Bóng đá quốc gia nào? Brazil
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Brazil
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Avenida Borges de Medeiros, 997, Rio de Janeiro (RJ), CEP 22430-040
Sân vận động Estadio do Maracana
Sức chứa sân vận động 46,931 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jorge Sampaoli
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.flamengo.com.br/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Flamengo mới nhất

Lịch thi đấu Flamengo sắp tới

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Corinthians Paulista (SP) 37 14 11 12 51 45 6 53 T T T T T T
8 Bahia 37 14 8 15 47 49 -2 50 B B B H T B
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation