Cruzeiro: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cruzeiro: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cruzeiro |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921-1-2 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Rua dos Guajajaras, 1722, Belo Horizonte (MG), CEP 30140-062 |
Sân vận động | Estadio Mineirao |
Sức chứa sân vận động | 87,796 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roger Machado Marques |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cruzeiro.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cruzeiro mới nhất
- 23/05 05:00Vila NovaCruzeiro0 - 0
- 02/05 07:30CruzeiroVila Nova2 - 0
- 19/05 06:30CruzeiroAtletico Mineiro0 - 0Vòng 9
- 12/05 02:00Sport Club do RecifeCruzeiro0 - 3Vòng 8
- 05/05 04:30CruzeiroFlamengo1 - 1Vòng 7
- 28/04 04:30CruzeiroVasco da Gama0 - 0Vòng 6
- 21/04 06:30BragantinoCruzeiro1 - 0Vòng 5
- 15/05 07:30CruzeiroPalestino0 - 1E
- 08/05 07:30Mushuc RunaCruzeiro0 - 0E
- 25/04 07:30PalestinoCruzeiro1 - 0E
Lịch thi đấu Cruzeiro sắp tới
- 26/05 06:30FortalezaCruzeiro? - ?Vòng 10
- 02/06 05:30CruzeiroPalmeiras? - ?Vòng 11
- 12/06 03:00Vitoria BACruzeiro? - ?Vòng 12
- 14/07 03:00CruzeiroGremio (RS)? - ?Vòng 13
- 18/07 03:00Fluminense RJCruzeiro? - ?Vòng 14
- 21/07 03:00CruzeiroJuventude? - ?Vòng 15
- 25/07 03:00Corinthians Paulista (SP)Cruzeiro? - ?Vòng 16
- 28/07 03:00CruzeiroCeara? - ?Vòng 17
- 04/08 03:00Botafogo RJCruzeiro? - ?Vòng 18
- 29/05 07:30CruzeiroClub Atlético Unión? - ?E
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Fluminense RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T B H T |
6 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
7 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B T B T H |
9 | Mirassol | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | H H B T H T |
10 | Atletico Mineiro | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 14 | T H T T H H |
11 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
12 | Sao Paulo | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H H B T B |
13 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B B B T B |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation