Kết quả Santos vs Bahia, 06h30 ngày 07/04
- Thứ hai, Ngày 07/04/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.25
0.74U 2.25
0.941
1.83X
3.202
4.30Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 2
-
Santos vs Bahia: Diễn biến chính
- 17'0-1
Erick Luis Conrado Carvalho (Assist:Luciano Batista da Silva Junior)
-
Santos vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
- Santos4-2-3-177Gabriel Brazao31Gonzalo Escobar2Ze Ivaldo4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil44Joao Pedro Chermont5Joao Schmidt Urbano49Gabriel Bontempo11Guilherme Augusto Vieira dos Santos22Alvaro Barreal32Benjamin Rollheiser9Francisco das Chagas Soares dos Santos7Ademir Santos12Willian Jose46Luciano Batista da Silva Junior19Caio Alexandre Souza e Silva14Erick Luis Conrado Carvalho11Rodrigo Nestor2Gilberto Moraes Junior33David de Duarte Macedo21Santiago Ramos Mingo25Iago Amaral Borduchi96Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
- 7Yeferson Julio Soteldo Martinez16Thaciano Mickael da Silva21Diego Pituca36Deivid Washington70Gabriel Veron Fonseca de Souza1Joao Paulo Silva Martins3Joao Basso14Luan Peres Petroni38Kevyson25Luis Fellipe Campos Doria29Luis Leonardo Godoy8Tomas RinconErick Da Costa Farias 16Kayky 37Jean Lucas De Souza Oliveira 6Cauly Oliveira Souza 8Luciano Rodriguez Rosales 9Danilo Fernandes 1Marcos Felipe de Freitas Monteiro 22Santiago Arias Naranjo 13Victor Hugo Soares dos Santos 4Julio Cesar de Rezende 5Nicolas Acevedo 26Tiago 77
- Huấn luyện viên (HLV)
- Diego AguirreRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Bahia: Số liệu thống kê
- SantosBahia
- 0Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Tổng cú sút4
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút1
-
- 4Sút Phạt3
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 147Số đường chuyền100
-
- 88%Chuyền chính xác80%
-
- 3Phạm lỗi4
-
- 3Việt vị0
-
- 9Đánh đầu5
-
- 5Đánh đầu thành công2
-
- 1Cứu thua0
-
- 7Rê bóng thành công4
-
- 2Đánh chặn5
-
- 6Ném biên9
-
- 8Cản phá thành công4
-
- 4Thử thách2
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 5Long pass5
-
- 40Pha tấn công18
-
- 12Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil