Internacional RS: tin tức, thông tin website facebook

CLB Internacional RS: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Internacional RS
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1909-4-4
Bóng đá quốc gia nào? Brazil
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Brazil
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Sport Club Internacional Avenida Padre Cacique, 891 Porto Alegre(RS) CEP-90810-240 Brazil
Sân vận động Estadio Beira-Rio
Sức chứa sân vận động 58,306 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Eduardo Germon Coudet
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.internacional.com.br/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Internacional RS mới nhất

  • 02/12 02:00
    Flamengo
    Internacional RS
    3 - 0
    Vòng 36
  • 25/11 02:00
    Internacional RS
    Bragantino
    2 - 1
    Vòng 35
  • 22/11 06:00
    Vasco da Gama
    Internacional RS
    0 - 0
    Vòng 34
  • 09/11 05:00
    Internacional RS
    Fluminense RJ
    0 - 0
    Vòng 33
  • 06/11 07:30
    Internacional RS
    Criciuma 1
    1 - 0
    Vòng 32
  • 31/10 05:00
    Internacional RS
    Flamengo
    0 - 1
    Vòng 17
  • 27/10 05:00
    Atletico Mineiro
    Internacional RS
    1 - 2
    Vòng 31
  • 20/10 02:00
    Internacional RS
    Gremio (RS)
    0 - 0
    Vòng 30
  • 06/10 05:00
    Corinthians Paulista (SP)
    Internacional RS
    1 - 1
    Vòng 29
  • 30/09 04:30
    Internacional RS
    Vitoria BA
    1 - 0
    Vòng 28

Lịch thi đấu Internacional RS sắp tới

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Corinthians Paulista (SP) 37 14 11 12 51 45 6 53 T T T T T T
8 Bahia 37 14 8 15 47 49 -2 50 B B B H T B
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation