Kết quả Internacional RS vs Mirassol, 06h30 ngày 19/05
- Thứ hai, Ngày 19/05/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.96O 2.5
1.07U 2.5
0.811
1.50X
3.782
5.80Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Mirassol
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 9
-
Internacional RS vs Mirassol: Diễn biến chính
- 8'0-1
Jemmes (Assist:Reinaldo Manoel da Silva)
- 14'0-1Daniel de Oliveira Sertanejo
-
Internacional RS vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
- Internacional RS4-3-2-124Anthoni Spier Souza26Alexandro Bernabei18Jose Carlos Ferreira Junior4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao35Braian Aguirre29Thiago Maia Alencar16Ronaldo Da Silva Souza8Bruno Henriaque Corsini10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva49Ricardo Mathias27Gabriel Santana Pinto77Iury Lirio Freitas de Castilho95Edson Guilherme Mendes dos Santos8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor3Jemmes6Reinaldo Manoel da Silva22Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
- 17Bruno Tabata11Oscar David Romero Villamayor45Lucca Sampaio47Gustavo Prado39Luis Otavio33Diego Rosa12Ivan3Agustin Rogel2Ramon Ramos Lima23Nathan37Yago20Clayton Sampaio PereiraDaniel Fortunato Borges 20Yago Felipe da Costa Rocha 41Matheus Henrique Bianqui 18Roni 5Cristian Renato 17Clayson Henrique da Silva Vieira 29Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella 90Gabriel Knesowitsch 44Negueba 11Maceio 99Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Fabricio Daniel de Souza 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eduardo Germon CoudetJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Mirassol: Số liệu thống kê
- Internacional RSMirassol
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 4Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút3
-
- 2Sút Phạt2
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 144Số đường chuyền93
-
- 88%Chuyền chính xác80%
-
- 2Phạm lỗi0
-
- 0Việt vị2
-
- 7Đánh đầu7
-
- 5Đánh đầu thành công2
-
- 1Cứu thua1
-
- 2Rê bóng thành công4
-
- 2Đánh chặn1
-
- 8Ném biên7
-
- 1Woodwork0
-
- 1Cản phá thành công4
-
- 4Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 11Long pass7
-
- 35Pha tấn công23
-
- 23Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil