Kết quả Sao Paulo vs Mirassol, 04h30 ngày 25/05
Kết quả Sao Paulo vs Mirassol Đối đầu Sao Paulo vs Mirassol Phong độ Sao Paulo gần đây Phong độ Mirassol gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.25
1.03U 2.25
0.811
1.73X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Mirassol
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Sao Paulo vs Mirassol: Diễn biến chính
- 13'0-0Antonio Francisco Moura Neto
- 22'Pablo Maia0-0
- 46'Rodrigo Huendra Almeida
Oscar Dos Santos Emboaba Junior0-0 - 50'Nahuel Ferraresi0-0
- 53'0-1
Gabriel Santana Pinto
- 58'Alisson Euler de Freitas Castro0-1
- 63'0-1Cristian Renato
Edson Guilherme Mendes dos Santos - 66'Damian Bobadilla
Pablo Maia0-1 - 66'Cedric Ricardo Alves Soares
Lucas Ferreira0-1 - 66'Matheus Alves Nascimento
Luciano da Rocha Neves0-1 - 68'Andre Oliveira Silva0-1
- 69'0-1Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Yago Felipe da Costa Rocha - 70'0-1Roni
Antonio Francisco Moura Neto - 77'Ryan Francisco
Nahuel Ferraresi0-1 - 78'0-1Ze Vitor
Gabriel Santana Pinto - 79'0-1Matheus Henrique Bianqui
Negueba - 89'0-2
Reinaldo Manoel da Silva
-
Sao Paulo vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
- Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael13Enzo Hernan Diaz28Alan Franco5Robert Abel Arboleda Escobar32Nahuel Ferraresi29Pablo Maia25Alisson Euler de Freitas Castro8Oscar Dos Santos Emboaba Junior10Luciano da Rocha Neves48Lucas Ferreira17Andre Oliveira Silva95Edson Guilherme Mendes dos Santos11Negueba41Yago Felipe da Costa Rocha27Gabriel Santana Pinto8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor3Jemmes6Reinaldo Manoel da Silva22Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
- 47Matheus Alves Nascimento49Ryan Francisco21Damian Bobadilla6Cedric Ricardo Alves Soares15Rodrigo Huendra Almeida93Jandrei18Wendell43Felipe Negrucci Berdague12Leandro36Patryck Lanza dos Reis35Jose Sabino Chagas MonteiroMatheus Henrique Bianqui 18Roni 5Ze Vitor 88Cristian Renato 17Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Daniel Fortunato Borges 20Alex Roberto Santana Rafael 23Luiz Otavio 4Jose Aldo Soares De Oliveira Filho 21Fabricio Daniel de Souza 70Gabriel Knesowitsch 44Maceio 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dorival JuniorJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Mirassol: Số liệu thống kê
- Sao PauloMirassol
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút1
-
- 11Sút Phạt19
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 473Số đường chuyền463
-
- 84%Chuyền chính xác84%
-
- 19Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 31Đánh đầu25
-
- 14Đánh đầu thành công14
-
- 1Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công21
-
- 4Đánh chặn4
-
- 30Ném biên19
-
- 14Cản phá thành công14
-
- 5Thử thách10
-
- 29Long pass24
-
- 129Pha tấn công81
-
- 31Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 22 | T B T T T B |
2 | Flamengo | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 4 | 15 | 21 | H T B T H T |
3 | Cruzeiro | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T T T H T |
4 | Bragantino | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T H B T |
5 | Fluminense RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T B H T |
6 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
7 | Bahia | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | T T T B T B |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B T B T H |
9 | Mirassol | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | H H B T H T |
10 | Atletico Mineiro | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 14 | T H T T H H |
11 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
12 | Gremio (RS) | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | H H T H B T |
13 | Sao Paulo | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H H B T B |
14 | Internacional RS | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H T B B H H |
15 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B B B T B |
16 | Fortaleza | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
17 | Vitoria BA | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | H H B T B B |
18 | Santos | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B B H B T |
19 | Juventude | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 22 | -14 | 8 | H B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 17 | -12 | 3 | B H B B B H |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil