Kết quả Vitoria BA vs Santos, 04h30 ngày 26/05
Kết quả Vitoria BA vs Santos Đối đầu Vitoria BA vs Santos Phong độ Vitoria BA gần đây Phong độ Santos gần đây
- Thứ hai, Ngày 26/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2
0.87U 2
0.991
2.29X
3.152
3.05Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Santos
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Vitoria BA vs Santos: Diễn biến chính
- 9'0-0Luan Peres Petroni
- 17'Matheusinho0-0
- 18'0-1
Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Souza)
- 28'Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva0-1
- 46'Lucas Braga Ribeiro
Gustavo Mosquito0-1 - 53'Gabriel Baralhas dos Santos0-1
- 64'LéoPereira
Osvaldo Lourenco Filho0-1 - 64'Erick de Arruda Serafim
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva0-1 - 64'0-1Thaciano Mickael da Silva
Guilherme Augusto Vieira dos Santos - 64'0-1Neymar da Silva Santos Junior
Alvaro Barreal - 71'0-1Luis Fellipe Campos Doria
Joao Basso - 78'0-1Luca Meirelles
Deivid Washington - 79'0-1Gabriel Bontempo
Benjamin Rollheiser - 90'Janderson de Carvalho Costa
Gabriel Baralhas dos Santos0-1
-
Vitoria BA vs Santos: Đội hình chính và dự bị
- Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo83Jamerson Santos de Jesus3Jose Marcos Alves Luis5Lucas Halter44Gabriel Baralhas dos Santos8Ronald dos Santos Lopes28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva11Osvaldo Lourenco Filho30Matheusinho7Gustavo Mosquito79Renato Kayser De Souza36Deivid Washington22Alvaro Barreal32Benjamin Rollheiser11Guilherme Augusto Vieira dos Santos8Tomas Rincon6Jose Rafael Vivian29Luis Leonardo Godoy3Joao Basso14Luan Peres Petroni33Souza77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
- 39Janderson de Carvalho Costa38LéoPereira22Lucas Braga Ribeiro33Erick de Arruda Serafim2Claudio Coelho Salvatico66Maykon Jesus96Carlos Eduardo Ferreira de Souza99Carlos Moises de Lima43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza10Wellington Soares da Silva18Kauan35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro daThaciano Mickael da Silva 16Neymar da Silva Santos Junior 10Luca Meirelles 79Luis Fellipe Campos Doria 25Gabriel Bontempo 49Joao Pedro Chermont 44Mateus Xavier 41Kevyson 38Francisco das Chagas Soares dos Santos 9Joao Paulo Silva Martins 1Joao Alencar 42Carvalho Machado Silva Hyan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leo CondeDiego Aguirre
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Santos: Số liệu thống kê
- Vitoria BASantos
- 5Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút2
-
- 15Sút Phạt14
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 364Số đường chuyền273
-
- 89%Chuyền chính xác74%
-
- 14Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị1
-
- 20Đánh đầu20
-
- 10Đánh đầu thành công10
-
- 1Cứu thua7
-
- 10Rê bóng thành công15
-
- 8Đánh chặn6
-
- 25Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 8Cản phá thành công12
-
- 6Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass21
-
- 106Pha tấn công73
-
- 63Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 22 | T B T T T B |
2 | Flamengo | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 4 | 15 | 21 | H T B T H T |
3 | Cruzeiro | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T T T H T |
4 | Bragantino | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T H B T |
5 | Fluminense RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T B H T |
6 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
7 | Bahia | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | T T T B T B |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B T B T H |
9 | Mirassol | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | H H B T H T |
10 | Atletico Mineiro | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 14 | T H T T H H |
11 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
12 | Gremio (RS) | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | H H T H B T |
13 | Sao Paulo | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H H B T B |
14 | Internacional RS | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H T B B H H |
15 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B B B T B |
16 | Fortaleza | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
17 | Vitoria BA | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | H H B T B B |
18 | Santos | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B B H B T |
19 | Juventude | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 22 | -14 | 8 | H B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 17 | -12 | 3 | B H B B B H |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil