Sport Club do Recife: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sport Club do Recife: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sport Club do Recife |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-5-13 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Avenida Sport Club do Recife, Bairro Madalena 50750-221 Recife, Pernambuco |
Sân vận động | Adelmar da Costa Carvalho |
Sức chứa sân vận động | 45,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Enderson Alves Moreira |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sportrecife.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sport Club do Recife mới nhất
- 18/05 02:00CearaSport Club do Recife1 - 0Vòng 9
- 12/05 02:00Sport Club do RecifeCruzeiro0 - 3Vòng 8
- 04/05 04:30Fluminense RJSport Club do Recife0 - 1Vòng 7
- 27/04 06:00Sport Club do RecifeFortaleza 10 - 0Vòng 6
- 20/04 02:00Corinthians Paulista (SP)Sport Club do Recife0 - 1Vòng 5
- 17/04 05:00Sport Club do RecifeBragantino0 - 1Vòng 4
- 13/04 07:00Vasco da GamaSport Club do Recife2 - 0Vòng 3
- 07/04 04:30Sport Club do RecifePalmeiras1 - 1Vòng 2
- 30/03 04:30Sao PauloSport Club do Recife0 - 0Vòng 1
- 03/04 07:301 Sport Club do RecifeReet1 - 1
- Pen [4-2]
Lịch thi đấu Sport Club do Recife sắp tới
- 10/08 06:00Sport Club Recife PEBragantino? - ?
- 26/05 02:00Sport Club do RecifeInternacional RS? - ?Vòng 10
- 01/06 21:00MirassolSport Club do Recife? - ?Vòng 11
- 12/06 03:00Sport Club do RecifeFlamengo? - ?Vòng 12
- 14/07 03:00JuventudeSport Club do Recife? - ?Vòng 13
- 18/07 03:00Atletico MineiroSport Club do Recife? - ?Vòng 14
- 21/07 03:00Sport Club do RecifeBotafogo RJ? - ?Vòng 15
- 25/07 03:00Vitoria BASport Club do Recife? - ?Vòng 16
- 28/07 03:00Sport Club do RecifeSantos? - ?Vòng 17
- 04/08 03:00Sport Club do RecifeBahia? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Coritiba PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 13 | H B T B B T |
10 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
11 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
12 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T T B B H B |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Volta Redonda | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 6 | -3 | 6 | B H B T H H |
17 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team Relegation