Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 63 (20.59%) |
Số trận sắp đá | 243 (79.41%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 24 (7.84%) |
Số trận thắng (sân khách) | 20 (6.54%) |
Số trận hòa | 19 (6.21%) |
Số bàn thắng | 155 (2.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 86 (1.37 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 69 (1.1 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | ETO Gyori, Vasas (16 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Vasas (16 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | ETO Gyori, Szombathelyi Haladas (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Pecsi MFC, Ajka (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Pecsi MFC, Szombathelyi Haladas (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Gyirmot SE, BFC Siofok (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Pecsi MFC (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Pecsi MFC (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Pecsi MFC (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | MTE Mosonmagyarovar (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Gyirmot SE, MTE Mosonmagyarovar (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Szombathelyi Haladas (11 bàn thua) |