Kết quả BVSC Zuglo vs FC Ajka, 22h00 ngày 18/05
Kết quả BVSC Zuglo vs FC Ajka Đối đầu BVSC Zuglo vs FC Ajka Phong độ BVSC Zuglo gần đây Phong độ FC Ajka gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.94O 1.75
0.81U 1.75
0.991
2.80X
2.902
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.82O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BVSC Zuglo vs FC Ajka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 29
-
BVSC Zuglo vs FC Ajka: Diễn biến chính
- 41'0-0
- 53'0-0
- 77'0-0
- 90'0-0
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
BVSC Zuglo vs FC Ajka: Số liệu thống kê
- BVSC ZugloFC Ajka
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 92Pha tấn công115
-
- 44Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 43 | 13 | 57 | T H T H H B |
2 | Kazincbarcika | 29 | 14 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 52 | T H B T T H |
3 | Vasas | 29 | 16 | 3 | 10 | 45 | 33 | 12 | 51 | T B T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 46 | T H B T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | T B B B H T |
6 | Mezokovesd Zsory | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B T T H T H |
7 | Szeged Csanad | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 30 | 3 | 39 | B B T H H B |
8 | Budapest Honved | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | T H T H B T |
9 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B T H T H H |
10 | Csakvari TK | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 50 | -8 | 35 | T T H H T B |
12 | SOROKSAR | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | H T H B B T |
13 | FC Ajka | 29 | 7 | 11 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H H H B H |
14 | Bekescsaba | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 37 | -8 | 32 | B T B H B T |
15 | Gyirmot SE | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H B H T B |
16 | Tatabanya | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | H B H B B B |