Kết quả Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE, 00h00 ngày 19/05
Kết quả Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE Đối đầu Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE Phong độ Gyirmot SE gần đây Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.89O 2.75
0.87U 2.75
0.921
1.87X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE
-
Sân vận động: Ménfői úti stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 29
-
Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE: Diễn biến chính
- 23'Roland Ugrai1-0
- 24'Roland Ugrai2-0
- 30'2-1
Istvan Atrok
- 54'2-2
Krisztian Kirchner
- 55'Oleksandr Pyshchur2-2
- 56'Roland Ugrai2-2
- 66'Norbert Kiss2-2
- 79'2-3
Daniel Horvath
- 82'2-3Gergo Gajag
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE: Số liệu thống kê
- Gyirmot SEKozarmisleny SE
- 2Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 117Pha tấn công146
-
- 59Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 43 | 13 | 57 | T H T H H B |
2 | Kazincbarcika | 29 | 14 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 52 | T H B T T H |
3 | Vasas | 29 | 16 | 3 | 10 | 45 | 33 | 12 | 51 | T B T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 46 | T H B T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | T B B B H T |
6 | Mezokovesd Zsory | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B T T H T H |
7 | Szeged Csanad | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 30 | 3 | 39 | B B T H H B |
8 | Budapest Honved | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | T H T H B T |
9 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B T H T H H |
10 | Csakvari TK | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 50 | -8 | 35 | T T H H T B |
12 | SOROKSAR | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | H T H B B T |
13 | FC Ajka | 29 | 7 | 11 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H H H B H |
14 | Bekescsaba | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 37 | -8 | 32 | B T B H B T |
15 | Gyirmot SE | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H B H T B |
16 | Tatabanya | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | H B H B B B |