Phong độ Gyirmot SE gần đây, KQ Gyirmot SE mới nhất

Phong độ Gyirmot SE gần đây

  • 25/05/2025
    1 Gyirmot SE
    FC Ajka
    0 - 0
    L
  • 19/05/2025
    Gyirmot SE
    Kozarmisleny SE
    2 - 1
    L
  • 12/05/2025
    Gyirmot SE
    Tatabanya
    2 - 1
    W
  • 05/05/2025
    Gyirmot SE
    Dafuji cloth MTE
    1 - 1
    D
  • 27/04/2025
    Vasas
    Gyirmot SE
    0 - 0
    L
  • 20/04/2025
    1 Gyirmot SE
    Kisvarda FC 2
    1 - 1
    D
  • 15/04/2025
    Budapest Honved
    Gyirmot SE
    2 - 1
    L
  • 06/04/2025
    Gyirmot SE
    Szeged Csanad
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Bekescsaba
    Gyirmot SE
    1 - 1
    D
  • 16/03/2025
    Gyirmot SE
    Szentlorinc SE 1
    0 - 1
    D

Thống kê phong độ Gyirmot SE gần đây, KQ Gyirmot SE mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

Thống kê phong độ Gyirmot SE gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hungary 10 1 4 5

Phong độ Gyirmot SE gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Gyirmot SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 25/05/2025
    1 Gyirmot SE
    FC Ajka
    0 - 0
    L
  • 19/05/2025
    Gyirmot SE
    Kozarmisleny SE
    2 - 1
    L
  • 12/05/2025
    Gyirmot SE
    Tatabanya
    2 - 1
    W
  • 05/05/2025
    Gyirmot SE
    Dafuji cloth MTE
    1 - 1
    D
  • 27/04/2025
    Vasas
    Gyirmot SE
    0 - 0
    L
  • 20/04/2025
    1 Gyirmot SE
    Kisvarda FC 2
    1 - 1
    D
  • 15/04/2025
    Budapest Honved
    Gyirmot SE
    2 - 1
    L
  • 06/04/2025
    Gyirmot SE
    Szeged Csanad
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Bekescsaba
    Gyirmot SE
    1 - 1
    D
  • 16/03/2025
    Gyirmot SE
    Szentlorinc SE 1
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyirmot SE gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Gyirmot SE (sân nhà) 5 1 0 0
Gyirmot SE (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 30 17 7 6 57 44 13 58 H T H H B H
2 Kazincbarcika 30 14 11 5 51 30 21 53 H B T T H H
3 Vasas 30 16 4 10 47 35 12 52 B T B T T H
4 Szentlorinc SE 30 12 11 7 44 32 12 47 H B T B T H
5 Kozarmisleny SE 30 13 8 9 45 42 3 47 B B B H T H
6 Mezokovesd Zsory 30 12 8 10 44 35 9 44 T T H T H T
7 Szeged Csanad 30 10 12 8 36 32 4 42 B T H H B T
8 Budapest Honved 30 11 7 12 41 39 2 40 H T H B T H
9 BVSC Zuglo 30 8 14 8 31 32 -1 38 T H T H H H
10 Csakvari TK 30 10 6 14 41 50 -9 36 B H T T B B
11 SOROKSAR 30 9 8 13 42 47 -5 35 T H B B T H
12 FC Ajka 30 8 11 11 31 38 -7 35 H H H B H T
13 Dafuji cloth MTE 30 9 8 13 44 53 -9 35 T H H T B B
14 Bekescsaba 30 8 9 13 30 38 -8 33 T B H B T H
15 Gyirmot SE 30 7 10 13 41 46 -5 31 H B H T B B
16 Tatabanya 30 6 6 18 28 60 -32 24 B H B B B H

Cập nhật: