Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE, 00h00 ngày 19/5
Kết quả Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE Đối đầu Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE Phong độ Gyirmot SE gần đây Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE trước đây
- 01/02/2025Gyirmot SE1 - 2Kozarmisleny SE0 - 0L
- 13/01/2024Gyirmot SE2 - 1Kozarmisleny SE2 - 0W
- 24/11/2024Kozarmisleny SE3 - 2Gyirmot SE0 - 1L
- 28/04/2024Gyirmot SE3 - 5Kozarmisleny SE3 - 1L
- 29/10/2023Kozarmisleny SE2 - 2Gyirmot SE0 - 2D
- 26/02/2023Gyirmot SE2 - 0Kozarmisleny SE1 - 0W
- 29/08/2022Kozarmisleny SE0 - 1Gyirmot SE0 - 0W
- 23/03/2014Gyirmot SE3 - 1Kozarmisleny SE0 - 1W
- 14/09/2013Kozarmisleny SE1 - 2Gyirmot SE0 - 1W
- 20/09/2017Kozarmisleny SE0 - 0Gyirmot SE0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyirmot SE (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Gyirmot SE (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyirmot SE và Kozarmisleny SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 40 | 16 | 57 | T T H T H H |
2 | Kazincbarcika | 28 | 14 | 9 | 5 | 49 | 28 | 21 | 51 | B T H B T T |
3 | Vasas | 28 | 15 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 48 | B T B T B T |
4 | Szentlorinc SE | 28 | 11 | 10 | 7 | 38 | 30 | 8 | 43 | H T H B T B |
5 | Kozarmisleny SE | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
6 | Mezokovesd Zsory | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 33 | 7 | 40 | T B T T H T |
7 | Szeged Csanad | 28 | 9 | 12 | 7 | 33 | 29 | 4 | 39 | T B B T H H |
8 | Budapest Honved | 28 | 10 | 6 | 12 | 36 | 37 | -1 | 36 | T T H T H B |
9 | BVSC Zuglo | 28 | 8 | 12 | 8 | 28 | 29 | -1 | 36 | B B T H T H |
10 | Csakvari TK | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 44 | -5 | 36 | B B B H T T |
11 | Dafuji cloth MTE | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 48 | -7 | 35 | B T T H H T |
12 | Gyirmot SE | 28 | 7 | 10 | 11 | 39 | 42 | -3 | 31 | B B H B H T |
13 | SOROKSAR | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | T H T H B B |
14 | FC Ajka | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | H B H H H B |
15 | Bekescsaba | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 36 | -9 | 29 | H B T B H B |
16 | Tatabanya | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H H B H B B |
Cập nhật: