Kết quả SOROKSAR vs BVSC Zuglo, 22h00 ngày 25/05
Kết quả SOROKSAR vs BVSC Zuglo Đối đầu SOROKSAR vs BVSC Zuglo Phong độ SOROKSAR gần đây Phong độ BVSC Zuglo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SOROKSAR vs BVSC Zuglo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 30
-
SOROKSAR vs BVSC Zuglo: Diễn biến chính
- 24'0-1
Patrik Bacsa
- 36'Balazs Lovrencsics1-1
- 38'Szilard Szabo2-1
- 39'2-2
Patrik Bacsa
- 41'Bence Somfalvi2-2
- 48'Balazs Lovrencsics3-2
- 80'3-3
Patrik Bacsa
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
SOROKSAR vs BVSC Zuglo: Số liệu thống kê
- SOROKSARBVSC Zuglo
- 3Phạt góc11
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 92Pha tấn công103
-
- 43Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 30 | 17 | 7 | 6 | 57 | 44 | 13 | 58 | H T H H B H |
2 | Kazincbarcika | 30 | 14 | 11 | 5 | 51 | 30 | 21 | 53 | H B T T H H |
3 | Vasas | 30 | 16 | 4 | 10 | 47 | 35 | 12 | 52 | B T B T T H |
4 | Szentlorinc SE | 30 | 12 | 11 | 7 | 44 | 32 | 12 | 47 | H B T B T H |
5 | Kozarmisleny SE | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H T H |
6 | Mezokovesd Zsory | 30 | 12 | 8 | 10 | 44 | 35 | 9 | 44 | T T H T H T |
7 | Szeged Csanad | 30 | 10 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 42 | B T H H B T |
8 | Budapest Honved | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 40 | H T H B T H |
9 | BVSC Zuglo | 30 | 8 | 14 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | T H T H H H |
10 | Csakvari TK | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | B H T T B B |
11 | SOROKSAR | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 35 | T H B B T H |
12 | FC Ajka | 30 | 8 | 11 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | H H H B H T |
13 | Dafuji cloth MTE | 30 | 9 | 8 | 13 | 44 | 53 | -9 | 35 | T H H T B B |
14 | Bekescsaba | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 38 | -8 | 33 | T B H B T H |
15 | Gyirmot SE | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 46 | -5 | 31 | H B H T B B |
16 | Tatabanya | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 60 | -32 | 24 | B H B B B H |