Mezokovesd Zsory: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mezokovesd Zsory: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mezokovesd Zsory |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Mezokovesdi Varosi Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Attila Pinter |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mezokovesd Zsory mới nhất
- 20/05 01:00KazincbarcikaMezokovesd Zsory 10 - 0Vòng 29
- 12/05 00:00SOROKSARMezokovesd Zsory0 - 1Vòng 28
- 04/05 22:00Mezokovesd ZsoryFC Ajka1 - 0Vòng 27
- 27/04 22:00Kozarmisleny SEMezokovesd Zsory0 - 0Vòng 26
- 20/04 22:00Mezokovesd ZsoryTatabanya1 - 2Vòng 25
- 13/04 21:00Dafuji cloth MTEMezokovesd Zsory2 - 0Vòng 24
- 08/04 01:00Mezokovesd ZsoryVasas2 - 0Vòng 23
- 30/03 21:00Kisvarda FCMezokovesd Zsory1 - 0Vòng 22
- 16/03 20:00Mezokovesd ZsoryBudapest Honved1 - 0Vòng 21
- 09/03 21:00Szeged CsanadMezokovesd Zsory 10 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Mezokovesd Zsory sắp tới
- 15/07 15:30Mezokovesd ZsoryVaasa VPS? - ?
- 25/05 22:00Mezokovesd ZsoryCsakvari TK? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 32 | 19 | 9 | 4 | 62 | 30 | 32 | 66 | T T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 32 | 19 | 6 | 7 | 54 | 35 | 19 | 63 | B H T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 | H B T B H H |
4 | Gyori ETO | 32 | 14 | 11 | 7 | 48 | 35 | 13 | 53 | T T T T T H |
5 | MTK Hungaria | 32 | 13 | 7 | 12 | 52 | 44 | 8 | 46 | B H B H T B |
6 | Diosgyor VTK | 32 | 11 | 11 | 10 | 40 | 47 | -7 | 44 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 32 | 8 | 14 | 10 | 35 | 43 | -8 | 38 | T H H B H H |
8 | Nyiregyhaza | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 52 | -21 | 35 | T B T H T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 42 | -7 | 33 | B B H H H H |
10 | Debrecin VSC | 32 | 8 | 7 | 17 | 49 | 59 | -10 | 31 | B T B H B H |
11 | Fehervar Videoton | 32 | 8 | 7 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | B H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 | H H H B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation