Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hungary 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Budapest Honved | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
2 | Szeged Csanad | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
3 | Tatabanya | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
4 | SOROKSAR | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
5 | FC Ajka | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
6 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
7 | Kazincbarcika | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
8 | Gyirmot SE | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
9 | Mezokovesd Zsory | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
10 | Kozarmisleny SE | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
11 | Kisvarda FC | 29 | 19 | 65% | 10 | 34% |
12 | Bekescsaba | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
13 | Vasas | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
14 | Csakvari TK | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
15 | Dafuji cloth MTE | 29 | 19 | 65% | 10 | 34% |
16 | BVSC Zuglo | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hungary
Tên giải đấu | Hạng 2 Hungary |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary NB Ⅱ |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |