Budapest Honved: tin tức, thông tin website facebook
CLB Budapest Honved: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Budapest Honved |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1909-8-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ujtemeto u. 1-3 1194 Budapest |
Sân vận động | Stadion József Bozsik |
Sức chứa sân vận động | 13,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ferenc Horvath |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.honvedfc.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Budapest Honved mới nhất
- 25/05 22:451 VasasBudapest Honved0 - 0Vòng 30
- 19/05 00:00Budapest HonvedKisvarda FC0 - 0Vòng 29
- 13/05 01:001 Budapest HonvedKazincbarcika0 - 0Vòng 28
- 04/05 22:00Szeged CsanadBudapest Honved0 - 0Vòng 27
- 28/04 00:00Budapest HonvedBekescsaba3 - 0Vòng 26
- 20/04 22:00Szentlorinc SEBudapest Honved0 - 0Vòng 25
- 15/04 01:00Budapest HonvedGyirmot SE2 - 1Vòng 24
- 06/04 19:00BVSC ZugloBudapest Honved1 - 1Vòng 23
- 31/03 00:00Budapest HonvedCsakvari TK1 - 1Vòng 22
- 16/03 20:00Mezokovesd ZsoryBudapest Honved1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Budapest Honved sắp tới
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 30 | 17 | 7 | 6 | 57 | 44 | 13 | 58 | H T H H B H |
2 | Kazincbarcika | 30 | 14 | 11 | 5 | 51 | 30 | 21 | 53 | H B T T H H |
3 | Vasas | 30 | 16 | 4 | 10 | 47 | 35 | 12 | 52 | B T B T T H |
4 | Szentlorinc SE | 30 | 12 | 11 | 7 | 44 | 32 | 12 | 47 | H B T B T H |
5 | Kozarmisleny SE | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H T H |
6 | Mezokovesd Zsory | 30 | 12 | 8 | 10 | 44 | 35 | 9 | 44 | T T H T H T |
7 | Szeged Csanad | 30 | 10 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 42 | B T H H B T |
8 | Budapest Honved | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 40 | H T H B T H |
9 | BVSC Zuglo | 30 | 8 | 14 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | T H T H H H |
10 | Csakvari TK | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | B H T T B B |
11 | SOROKSAR | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 35 | T H B B T H |
12 | FC Ajka | 30 | 8 | 11 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | H H H B H T |
13 | Dafuji cloth MTE | 30 | 9 | 8 | 13 | 44 | 53 | -9 | 35 | T H H T B B |
14 | Bekescsaba | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 38 | -8 | 33 | T B H B T H |
15 | Gyirmot SE | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 46 | -5 | 31 | H B H T B B |
16 | Tatabanya | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 60 | -32 | 24 | B H B B B H |