Kết quả BVSC Zuglo vs Budapest Honved, 19h00 ngày 06/04
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
1.05O 2
0.79U 2
0.611
1.92X
2.702
3.45Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BVSC Zuglo vs Budapest Honved
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 23
-
BVSC Zuglo vs Budapest Honved: Diễn biến chính
- 16'Bence Kocsis1-0
- 32'1-1
Zoltan Medgyes
- 45'1-1Tamas Csilus
- 45'Norber Benko-Biro1-1
- 51'1-2
Zoltan Medgyes
- 54'1-2Alex Szabo
- 89'Keve Toth1-2
- 90'Lajos Toth1-2
- 90'1-2Dominik Csontos
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
BVSC Zuglo vs Budapest Honved: Số liệu thống kê
- BVSC ZugloBudapest Honved
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 3Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 110Pha tấn công98
-
- 67Tấn công nguy hiểm105
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 33 | 15 | 51 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 24 | 12 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 44 | T H T H B T |
3 | Vasas | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | B T T T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 42 | B B T T T T |
5 | Szentlorinc SE | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 23 | 10 | 39 | T T H H H T |
6 | Szeged Csanad | 24 | 8 | 10 | 6 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H T B |
7 | Mezokovesd Zsory | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B T B T B |
8 | Csakvari TK | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 38 | -6 | 29 | B T H B B B |
9 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
10 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
11 | FC Ajka | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B B T H B |
12 | SOROKSAR | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 27 | H B B B T H |
13 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 44 | -10 | 27 | B B B B B T |
14 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
15 | Bekescsaba | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 27 | -6 | 25 | B B B H H B |
16 | Tatabanya | 24 | 6 | 4 | 14 | 21 | 42 | -21 | 22 | T T B B H H |