Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari, 21h00 ngày 09/4
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây Phong độ FC Voluntari gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari
- Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari trước đây
- 22/02/2025CSA Steaua Bucuresti2 - 1FC Voluntari1 - 1W
- 04/09/2021CSA Steaua Bucuresti1 - 2FC Voluntari1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FC Voluntari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua Bucuresti và FC Voluntari trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 32 | T T |
2 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
3 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 30 | T |
4 | Concordia Chiajna | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 26 | T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | B T |
6 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 18 | B |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 7 | B B |
Cập nhật: