Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari, 21h00 ngày 24/5
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây Phong độ FC Voluntari gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari trước đây
- 19/10/2022FC Unirea 2004 Slobozia0 - 1FC Voluntari0 - 0L
- 27/08/2013FC Voluntari5 - 0FC Unirea 2004 Slobozia3 - 0L
- 18/03/2015FC Voluntari3 - 0FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0L
- 18/10/2014FC Unirea 2004 Slobozia1 - 2FC Voluntari1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Romania | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Unirea 2004 Slobozia và FC Voluntari trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: