FC Voluntari: tin tức, thông tin website facebook

CLB FC Voluntari: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Voluntari
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Romania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Bogdan Ioan Andone
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Voluntari mới nhất

  • 09/04 21:00
    CSA Steaua Bucuresti
    FC Voluntari
    0 - 1
    Vòng 3
  • 06/04 15:00
    FC Voluntari
    Scolar Resita
    0 - 0
    Vòng 2
  • 28/03 00:45
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    FC Voluntari
    1 - 0
    Vòng 1
  • 15/03 18:30
    FC Voluntari
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    1 - 0
    Vòng 21
  • 08/03 18:30
    FC Bihor Oradea
    FC Voluntari
    1 - 0
    Vòng 20
  • 01/03 16:00
    FC Voluntari
    CSM Focsani 1
    0 - 0
    Vòng 19
  • 22/02 18:30
    CSA Steaua Bucuresti
    FC Voluntari
    1 - 1
    Vòng 18
  • 31/01 20:30
    Ruch Chorzow
    FC Voluntari
    1 - 1
  • 31/01 15:00
    FC Voluntari
    FK Liepaja
    0 - 1
  • 28/01 20:00
    FC Voluntari
    FK Makedonija Gjorce Petrov
    0 - 0

Lịch thi đấu FC Voluntari sắp tới

BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs