Đối đầu Stade Brestois vs Monaco, 00h00 ngày 06/4
Kết quả Stade Brestois vs Monaco Nhận định, Soi kèo Brest vs AS Monaco, 0h ngày 06/04: Mục tiêu 3 điểm Đối đầu Stade Brestois vs Monaco Phong độ Stade Brestois gần đây Phong độ Monaco gần đây
Ligue 1 2024-2025: Stade Brestois vs Monaco
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Monaco trước đây
- 23/11/2024Monaco3 - 2Stade Brestois2 - 0L
- 21/04/2024Stade Brestois0 - 2Monaco0 - 1L
- 05/11/2023Monaco2 - 0Stade Brestois1 - 0L
- 19/02/2023Stade Brestois1 - 2Monaco0 - 1L
- 01/01/2023Monaco1 - 0Stade Brestois0 - 0L
- 15/05/2022Monaco4 - 2Stade Brestois1 - 2L
- 31/10/2021Stade Brestois2 - 0Monaco1 - 0W
- 28/02/2021Monaco2 - 0Stade Brestois0 - 0L
- 04/10/2020Stade Brestois1 - 0Monaco1 - 0W
- 29/09/2019Monaco4 - 1Stade Brestois1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Brestois vs Monaco
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Monaco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Monaco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Monaco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Brestois (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Stade Brestois (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Brestois thắng
Bại: là số trận Stade Brestois thua
Thắng: là số trận Stade Brestois thắng
Bại: là số trận Stade Brestois thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Brestois và Monaco trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
5 | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T T B T B T |
6 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
7 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B B T T B |
10 | AJ Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H T B T H T |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 38 | 37 | 1 | 32 | B T T B B T |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | 29 | 57 | -28 | 24 | B B T H B T |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B H B H B |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | -39 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: