Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Monaco vs Lyon, 02h00 ngày 11/5
Kết quả Monaco vs Lyon Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Lyon 2h00 ngày 11/5: Điểm tựa sân nhà Đối đầu Monaco vs Lyon Phong độ Monaco gần đây Phong độ Lyon gần đây
Ligue 1 2024-2025: Monaco vs Lyon
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monaco vs Lyon trước đây
- 24/08/2024Lyon0 - 2Monaco0 - 0W
- 29/04/2024Lyon3 - 2Monaco2 - 1L
- 16/12/2023Monaco0 - 1Lyon0 - 0L
- 20/05/2023Lyon3 - 1Monaco1 - 1L
- 12/09/2022Monaco2 - 1Lyon0 - 0W
- 06/02/2022Monaco2 - 0Lyon2 - 0W
- 17/10/2021Lyon2 - 0Monaco0 - 0L
- 03/05/2021Monaco2 - 3Lyon1 - 0L
- 26/10/2020Lyon4 - 1Monaco4 - 0L
- 22/04/2021Lyon0 - 2Monaco0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Monaco vs Lyon
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lyon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lyon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lyon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monaco (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Monaco (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monaco và Lyon trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | B T B T T H |
3 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Lille | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 33 | 17 | 57 | T B T T T H |
6 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: